Có 4 kết quả:

貨棧 huò zhàn ㄏㄨㄛˋ ㄓㄢˋ貨站 huò zhàn ㄏㄨㄛˋ ㄓㄢˋ货栈 huò zhàn ㄏㄨㄛˋ ㄓㄢˋ货站 huò zhàn ㄏㄨㄛˋ ㄓㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

warehouse

Từ điển Trung-Anh

cargo terminal

Từ điển Trung-Anh

warehouse

Từ điển Trung-Anh

cargo terminal