Có 4 kết quả:
貨棧 huò zhàn ㄏㄨㄛˋ ㄓㄢˋ • 貨站 huò zhàn ㄏㄨㄛˋ ㄓㄢˋ • 货栈 huò zhàn ㄏㄨㄛˋ ㄓㄢˋ • 货站 huò zhàn ㄏㄨㄛˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
warehouse
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cargo terminal
giản thể
Từ điển Trung-Anh
warehouse
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cargo terminal